--

dốt nát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốt nát

+  

  • Very dull-writted (nói khái quát), crass
    • Học hành dốt nát
      To be very dull-witted (crass) at learning
    • Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát
      to be freed from squalid poverty and crass ignorance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốt nát"
Lượt xem: 775