dỗ dành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dỗ dành+
- Soothe (someone) into obedience, soothe (someone) into listening to one, coax
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dỗ dành"
Lượt xem: 785
Từ vừa tra