--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dở tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dở tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dở tay
+
At work, engaged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dở tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dở tay"
:
dâu tây
dầu tây
dấu tay
dây tây
dở tay
dưa tây
đầu tay
đi tây
đứt tay
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
dở tay
:
At work, engaged
+
ba đào
:
Big wave, ups and downscuộc đời ba đàoA stormy life, a life full of ups and downs
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
lâm chung
:
to be about to die
+
lẻ loi
:
Mone; lonelycảm thấy lẻ loito feel very lonely