lâm chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâm chung+ verb
- to be about to die
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâm chung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lâm chung":
làm chứng lâm chung - Những từ có chứa "lâm chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 556