--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dục vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dục vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dục vọng
+ noun
lust; desire; passions
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
dục vọng
:
lust; desire; passions
+
ấu
:
xem củ ấu
+
đi tơ
:
Mate (a sow)Cho con lợn cái đi tơTo mate a sow
+
bộp
:
Plopquả bàng rụng đánh bộpthe Malabar almond fell with a plop, the Malabar almond plopped downvỗ bồm bộp vào quả mítto pat plop plop the ripe jack fruit
+
bao biện
:
To act as a Pooh-Bahđừng bao biện làm thay quần chúngdon't act as Pooh-Bah for the massestác phong bao biệnA Pooh-Bah's style of work