--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấu
Your browser does not support the audio element.
+
xem củ ấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ấu"
:
ấu
ẩu
âu
au
Những từ có chứa
"ấu"
:
ấu
ấu trĩ
ấu trĩ viên
ấu trùng
đói ngấu
đóng dấu
đấu
đấu đá
đấu bò
đấu dịu
more...
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
ấu
:
xem củ ấu
+
colored
:
(màu sắc) được tạo ra theo cách nhân tạo, không tự nhiên; được nhuộm màu
+
edgar varese
:
nhà soạn nhạc người Hoa Kỳ (sinh ra tại Pháp) tác giả của những bản nhạc kết hợp giữa âm nhạc với sự nghịch tai cùng hợp điệu phức tạp và việc sử dụng kỹ thuật điện tử (1883-1965)
+
repository
:
kho, chỗ chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a repository of goods kho hàng
+
dwelt
:
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ởto dwell in the country ở nông thôn