--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dừa cạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dừa cạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dừa cạn
+
Periwinkle (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dừa cạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dừa cạn"
:
dã chiến
dừa cạn
địa chấn
đua chen
đưa chân
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
dừa cạn
:
Periwinkle (cây)
+
tình yêu
:
love; passion
+
to-morrow
:
mai, ngày maiit may rain tomorrow mai trời có thể mưatomorrow morning sáng maitomorrow week tám hôm nữathe day after tomorrow ngày kianever put off till tomorrow what you can do today đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
+
khủng khỉnh
:
Be at odds withHai vợ chồng mới lấy nhau mà đã có vẽ khủng khỉnh nhauThat newly-wed couple already seems to be at odds with each other
+
god's acre
:
nghĩa địa