--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự mưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự mưu
+
(luật) Premeditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự mưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự mưu"
:
dấu mũ
dự mưu
đa mưu
đá màu
đẫm máu
đất màu
đầu mấu
đổ máu
đui mù
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
dự mưu
:
(luật) Premeditation