--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dự thi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dự thi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự thi
+ verb
to go up for an examination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự thi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dự thi"
:
dậy thì
dự thi
đô thị
đồ thị
đỡ thì
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
dự thi
:
to go up for an examination