da mồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da mồi+ noun
- wrinkled skin
- tóc bạc da mồi
having white hair and wrinkled skin
- tóc bạc da mồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "da mồi"
Lượt xem: 947