--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khép
:
to close; to shutkhép cửato close the door to sentence; to condemnbị khép án tử hìnhto be sentenced to death
+
dịch hạch
:
(y học) plague; bubonic plague
+
rời mắt
:
Take one's eyes offKhông rời mắtNot to take one's eyes off
+
núp
:
to take cover; to take shelterẩn núpto shelter
+
lưu niên
:
perennialcây lưu niênperennial plant, perennial