lưu niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu niên+
- perennial
- cây lưu niên
perennial plant, perennial
- cây lưu niên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu niên"
- Những từ có chứa "lưu niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 606