danh hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh hiệu+ noun
- honourable name; signification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh hiệu"
- Những từ có chứa "danh hiệu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 754