danh phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh phẩm+ noun
- famous literaty work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh phẩm"
- Những từ có chứa "danh phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment figure-dance reffex trespasser rider reaction reminiscence trespass renegade derogation more...
Lượt xem: 689