danh sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh sách+ noun
- roll; roster; namlist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh sách"
- Những từ có chứa "danh sách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 808