danh vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh vọng+ noun
- glory; celebrity; reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh vọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danh vọng":
danh vọng đánh võng - Những từ có chứa "danh vọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 935