--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao cày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao cày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao cày
+
Coulter
Lượt xem: 837
Từ vừa tra
+
dao cày
:
Coulter
+
common chickweed
:
loại cỏ dại mọc chậm thường sống trong vườn, có hoa trắng nhỏ, dùng làm thức ăn cho gà.
+
ghểnh
:
CraneGhểnh cổTo crane one''s neck
+
oscillogram
:
(điện học) biểu đồ dao động
+
lint
:
xơ vải (để) buộc vết thương