--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao găm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao găm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao găm
+ noun
dagger; poniard;
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao găm"
Những từ có chứa
"dao găm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stab
stiletto
hilt
side-arms
dirk
poniard
creese
skean
dagger-like
misericord
more...
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
dao găm
:
dagger; poniard;