--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao mổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao mổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao mổ
+ noun
lancet; bistoury
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao mổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao mổ"
:
dao mổ
đào mỏ
đạo mạo
Lượt xem: 744
Từ vừa tra
+
dao mổ
:
lancet; bistoury