--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decimate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
cichorium intybus
:
xà lách xoăn rễ củ
+
giản đơn
:
Simple, uncomplicatedVấn đề không phải giản đơn như thếThe question is not so simple
+
flourish
:
sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ
+
nông cụ
:
Farming implement