--

aigrette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aigrette

Phát âm : /'eigret/

+ danh từ

  • (động vật học) cò bạch, cò ngà
  • chùm lông, chùm tóc
  • (kỹ thuật) chùm tia sáng
  • trâm, thoa dát đá quý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aigrette"
Lượt xem: 299