--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ declination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disjuncture
:
sự rời rạc, sự ngắt quãng
+
hog mane
:
bờm ngựa xén ngắn
+
headman
:
thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng
+
creature comforts
:
những thứ làm bạn cảm thấy thoải mái và dễ chịuall the comforts of hometất cả các tiện nghi trong gia đình
+
bàng hệ
:
Collateral line