polar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polar
Phát âm : /'poulə/
+ tính từ
- (thuộc) địa cực, ở địa cực
- (điện học) có cực
- (toán học) cực
- polar angle
góc cực
- polar angle
- (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
+ danh từ
- (toán học) đường cực, diện cực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polar":
pallor papular peeler pillar pilular player polar poplar popular puller - Những từ có chứa "polar":
bipolar circumpolar depolarise depolarization depolarize depolarizer dipolar interpolar polar polar bear more...
Lượt xem: 634