--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decline chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unheedful
:
(+ of) không chú ý, không để ý (đến)
+
hoài cổ
:
to remember things in the past
+
cán
:
Handle, staffcán gáoa scoop's handlecán cờa flagstafftra lưỡi cuốc vào cánto fit a hoe blade into its handle
+
của
:
property; belongings; given kind of foodbảo vệ của côngto protect public property
+
scran
:
(nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn