--

của

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: của

+ noun  

  • property; belongings; given kind of food
    • bảo vệ của công
      to protect public property

+ conj  

  • of; belong to; from
    • cô ta là bạn của tôi
      A girl friend of mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "của"
Lượt xem: 366