--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decrement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
evolve
:
mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
compression bandage
:
băng gạc ngăn máu chảy từ động mạch bằng cách dùng sức ép.
+
taught
:
dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗto teach children to swim dạy cho trẻ con tập bơito teach school (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo
+
cỏ bạc đầu
:
White-headed grass
+
guilty
:
xấu hổ, hổ thẹna guilty lookvẻ mặt xấu hổ