--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ cọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ cọc
+
(thực vật) Tap-root
Lượt xem: 420
Từ vừa tra
+
rễ cọc
:
(thực vật) Tap-root
+
thâm giao
:
very close
+
truffle
:
(thực vật học) nấm cục, nấm truyp
+
apopemptic
:
gửi, viết cho người sắp đi xa, ra đi, khởi hành; cho người sắp chết
+
dalbergia latifolia
:
cẩm lai Ấn độ hay cây gỗ đỏ