--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deflexion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bột ngọt
:
Sodium glutamate, seasoning powder
+
rợp
:
Be shady, be in the shadeNgồi nghỉ ở chỗ rợpTo take a rest in the shade
+
chấm lửng
:
Ellipsis
+
confection
:
sự pha chế
+
ọ ẹ
:
BableCháu mới ọ ẹ được mấy tiếngBaby only begins to babble a few words