confection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confection
Phát âm : /kən'fekʃn/
+ danh từ
- sự pha chế
- quả đóng hộp; mứt; kẹo
- áo quần may sẵn (của phụ nữ)
+ ngoại động từ
- làm, chế, pha chế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concoction sweet confect comfit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confection"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confection":
confection confiscation convection conviction convocation compaction - Những từ có chứa "confection":
confection confectionary confectioner confectionery
Lượt xem: 742