--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ degradation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
dao ăn
:
Table-knife
+
nhà in
:
printing-house
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver