--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẩm châu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẩm châu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm châu
+
như cẩm nhung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm châu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẩm châu"
:
cam chịu
cầm chầu
cẩm châu
chăm chú
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
cẩm châu
:
như cẩm nhung
+
biện hộ
:
To defend, to act as counsel for, to act as apologist forbiện hộ cho bên bịto defend the defendantbiện hộ cho bên nguyênto act as counsel for the plaintiff
+
cán sự
:
Junior staff-member
+
bụ sữa
:
Plump (thank to good milk)má bụ sữachubby cheeks
+
huỳnh quang
:
flourescence