--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ degrade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
immobilization
:
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
+
phải chi
:
cũng nói phải như IfPhải chi nghe lời anh thì việc đã xongIf I had listened to you, the matter would have been settled
+
bock
:
bia đen (Đức)
+
syphilitic
:
(y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai
+
tiếp cận
:
to approach, to reach