cốt truyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cốt truyện+ noun
- fame work; plot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cốt truyện"
- Những từ có chứa "cốt truyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 636