--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demeaning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tạ thế
:
to pass away
+
ỏng
:
SwellBụng ỏng đầy giunA swollen belly full of worms
+
derider
:
người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu
+
saturnism
:
(y học) chứng nhiễm độc chì