--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ demosthenic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar
+
kênh kiệu
:
Put on airs, give oneself airs, behave superciliouslyLúc nào mặt cũng vác lên trời thật là kênh kiệuTo always have one's nose in the air and give oneself airs
+
fusil
:
(sử học) súng hoả mai
+
bán sỉ
:
như bán buôn
+
quá khứ
:
the past; pastchúng ta hãy quên quá khứLet bygones be bygones