--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dentate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
âu yếm
:
To caress, to fondleâu yếm một con búp bêto fondle a dollcử chỉ âu yếmcaressing mannersxem trong âu yếm có chiều lả lơiin the fondling, there is an inclination to lasciviousness
+
dân tình
:
(cũ; ít dùng) People's lot, popular feeling
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous