--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dented chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quay cuồng
:
to whirlđầu óc quay cuồngto be in a whirl. to turn round and round
+
flashiness
:
sự hào nhoáng, sự loè loẹt, sự sặc sỡ
+
disapprove
:
không tán thành, phản đối; chê
+
direct support
:
yểm trợ trực tiếp
+
log-canoe
:
thuyền độc mộc