quay cuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay cuồng+ verb
- to whirl
- đầu óc quay cuồng
to be in a whirl. to turn round and round
- đầu óc quay cuồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay cuồng"
Lượt xem: 963