--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot
+
lạch cạch
:
clack
+
wicket
:
cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
+
long-run
:
dài hạn, lâu dàithe long-run significance of the electionsý nghĩa lâu dài của các cuộc bầu cử
+
general
:
chung, chung chunga matter of general interest một vấn đề có quan hệ đến lợi ích chung; một vấn đề được mọi người quan tâmto work for general welfare làm việc vì phúc lợi chunggeneral opinion ý kiến chunggeneral knowledge kiến thức chung, kiến thức phổ thông