wicket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wicket
Phát âm : /'wikit/
+ danh từ
- cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...)
- cửa xoay
- cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
- cửa bán vé
- to be on a good wicket
- ở thế lợi
- to be on a sticky wicket
- ở thế không lợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lattice grille wicket door wicket gate hoop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wicket"
Lượt xem: 641