--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deweyan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đắc thế
:
Take advantage of one's favourable position
+
phế đế
:
Deposed (dethroned, discrowned) king
+
geostationary
:
thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh (tức là vị trí trong quỹ đạo này cố định đối với trái đất)
+
nhai lại
:
Chew the cud, ruminateTrâu bò là loài mhai lạiOxen and buffaloes are ruminate
+
granulate
:
nghiền thành hột nhỏ