di truyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di truyền+ noun
- hereditary
- di chuyền học
genetics
- di chuyền học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di truyền"
- Những từ có chứa "di truyền":
di truyền di truyền học - Những từ có chứa "di truyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 594