diễn biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn biến+
- Evolve unfold,happen
- tình hình diễn biến đúng như dự kiến
The situation unfolded as expected
- tình hình diễn biến đúng như dự kiến
- Happening,development
- Diễn biến lịch sử
Historical happenings,historical developmen
- Diễn biến lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn biến"
- Những từ có chứa "diễn biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 619