diệt vong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệt vong+ verb
- to perish
- sự diệt vong
perdition
- sự diệt vong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệt vong"
- Những từ có chứa "diệt vong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty combat injury manes devil-may-care all souls' day jolted shade ebola virus death benefit more...
Lượt xem: 358