--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di hận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di hận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di hận
+
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di hận"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di hận"
:
di hận
di huấn
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
di hận
:
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
ủy ban
:
committee
+
ra hồn
:
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fullyTrông không còn ra hồn người nữaNot to be quite a human being
+
nghệch
:
Looking stupid, looking dullTrông thì nghệch nhưng rất khônTo look only dull but be actually clever