--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di tản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di tản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di tản
+
Evacuate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di tản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di tản"
:
di tản
đi tuần
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
di tản
:
Evacuate
+
di hận
:
(ít dùng) Hand down a posthumous resentment
+
nghếch
:
Look bewildered, look puzzledĐứng nghếch ở giữa phốTo stand looking bewildered in the streets
+
ủy ban
:
committee
+
ra hồn
:
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fullyTrông không còn ra hồn người nữaNot to be quite a human being