--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di tật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di tật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di tật
+
(y học) Sequela
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di tật"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di tật"
:
di tật
dị tật
đi tắt
đi tướt
Lượt xem: 662
Từ vừa tra
+
di tật
:
(y học) Sequela
+
clichy
:
vùng ngoại ô phía Tâu bắc của Paris, nơi ở của Hoàng gia Merovingian thế kỷ thứ 7.