--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ diet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cẳng
:
Pin, shank, legco cẳng chạyto put one's best leg foremost, to take to one's pinsbó cẳng ở nhàto have to stay home with one's pins bound (by work..), to be confined to one's home
+
âm u
:
Gloomy, dreary, sombre
+
nạng
:
fork
+
chúc
:
To tiltđầu cán cân chúc xuốngthe end of the balance-beam tiltedmáy bay chúc xuốngthe plane had its head tilted, the plane dived
+
ậm ờ
:
như ầm ừ