--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dipodidae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
indemnify
:
bồi thường, đền bùto indemnify someone for a loss bồi thường thiệt hại cho ai
+
longish
:
hơi dài
+
coeur d'alene lake
:
hồ Coeur d'alene lake ở phía bắc Idaho.
+
hỏng hóc
:
Fail, break downMáy bị hỏng hócThe engine has broken down
+
chằm chằm
:
Fixedlynhìn chằm chằm vào aito look fixedly at someone, to stare at someone