alleviate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviate
Phát âm : /ə'li:vieit/
+ ngoại động từ
- làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
facilitate ease relieve palliate assuage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleviate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alleviate":
alleviate alleviated - Những từ có chứa "alleviate":
alleviate alleviated unalleviated
Lượt xem: 737